Từ điển Thiều Chửu
忒 - thắc
① Biến đổi. ||② Sai lầm. Tục dùng như chữ thái 太, thường dùng trong các từ khúc.

Từ điển Trần Văn Chánh
忒 - thắc
(văn) ① Sai, sai lầm, sai trái: 差忒 Sai, sai trái; ② Biến đổi. Xem 忒 [tei], [tui].

Từ điển Trần Văn Chánh
忒 - thắc
【忒兒】thắc nhi [teir] (thanh) Phạch, phạch phạch (tiếng chim vỗ cánh). Xem 忒 [tè], [tui].

Từ điển Trần Văn Chánh
忒 - thắc
(đph) Quá, lắm (dùng như 太, bộ 大): 路忒滑 Đường trơn quá; 風忒大 Gió to lắm. Xem 忒 [tè], [tei].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
忒 - thắc
Sai lệch đi. Thay đổi đi — Quá độ.